Thời gian | Nhà mạng | Mã thẻ/Serial | Mệnh giá | Kết quả |
---|---|---|---|---|
01/02 11:43 | VIETTEL | 510275345247576/10008131516417 | 20,000đ | Thành Công |
27/01 17:30 | VIETTEL | 213888120098290/10008255823022 | 100,000đ | Thành Công |
16/01 23:08 | VINAPHONE | 73655545459996/53510311785261 | 50,000đ | Thành Công |
20/12 19:10 | VIETTEL | 211861541021683/10007631841345 | 20,000đ | Thành Công |
03/12 12:50 | VINAPHONE | 51166632279002/51500388290958 | 20,000đ | Thành Công |
26/11 15:21 | VIETTEL | 516492670495698/10008016245250 | 50,000đ | Chờ Duyệt |
20/11 18:25 | VINAPHONE | 80859539968095/51500432064450 | 20,000đ | Thành Công |
16/11 16:54 | VIETTEL | 417572881065728/10007921700162 | 50,000đ | Thất Bại |